Tìm kiếm: “NAM ANH TRAIN CO .,LTD
251,391 công ty

MST: 0800457998-008

Taishodo Seiko Co., Ltd

Lô XN 36 Khu CN Đại An - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-06-2012
MST: 0800735606-012

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-010

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-009

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-008

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 3602633608-001

TIMTEX ENTERPRISE CO., LTD

Đường 4, KCN Nhơn Trạch 1 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-10-2011
MST: 0800735606-003

KURODA KAGAKU CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0800447340-009

DAIICHI JITSUGYO CO., LTD

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-04-2009
MST: 0200829475-001

ARAI SEISAKUSHO CO., LTD

Lô N3-14 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-08-2008
MST: 0105758721-001

Nippon Conveyor Co., Ltd

tầng 15, tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2012
MST: 0200825745-001

TOGO MEDIKIT CO., LTD

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0105771899-001

Enshin Industry Co., Ltd

Phòng 302C, tầng 3, tòa nhà Thành Đông, số 132-138 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0101542841

Văn phòng đại diện Kichietsu Bussan Co.,LTD

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

Phòng 501, tòa nhà Đào Duy Anh, số 9 Đào Duy Anh - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
Lập: 20-10-2004
MST: 0103069162

VPĐD NEPCO CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

P.1107, tầng 11, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh - Quận Đống đa - Hà Nội
Lập: 09-12-2008
MST: 0800447340-013

Daiichi Jitsugyo (Thailand) Co,. Ltd

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 18-05-2011
MST: 0800447340-011

HongKong Towada Electronics Co., Ltd

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 12-08-2010
MST: 0308829329-001
Lập: 24-05-2011
MST: 4300356163-001

Bridge Foundation Material Co., Ltd

Cảng tổng hợp số 1, xã Bình Thuận - Tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
Lập: 19-07-2007
MST: 0304626543

VPĐD Comus International Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

29 Đường Số 3 Phường 07 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 3601089600

Cty Yong Bi Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Nhà máy công ty KCC ( Việt Nam ) KCN Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai
Lập: 06-11-2008
MST: 2100512453

CHINA COMMUNICATIONS CONSTRUCTION CO.,LTD

Sản xuất điện

CT cảng biển TTĐL Duyên Hải DT-DH-Trà Vinh - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 12-11-2012
MST: 2500264364-003

Matsuda Seisakusho (Thailand) Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2011
MST: 3602351843-001

POSCO ENGINEERING & CONSTRUCTION CO., LTD

KCN Nhơn Trạch 1 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 22-09-2010
MST: 2500260987-002

AZUMI MACHINERY WORKS CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-04-2010
MST: 3600973630-006

SEUNG MIN TRADING CO.,LTD

KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 11-11-2009
MST: 3500798350

Posco Engineering & Construction Co Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lô 1, Khu công nghiệp Phú Mỹ 2 - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 28-05-2007
MST: 3602561569-004

SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-09-2011
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0306698896

Lotte Engineering & Construction Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lầu 3, 469 Nguyễn Hữu Thọ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 19-01-2012